Có 2 kết quả:
送給 sòng gěi ㄙㄨㄥˋ ㄍㄟˇ • 送给 sòng gěi ㄙㄨㄥˋ ㄍㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send
(2) to give as a present
(2) to give as a present
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send
(2) to give as a present
(2) to give as a present
Bình luận 0